Low Rider™ S Low Rider™ S

2024

Low Rider™ S

Starting from 749.000.000

2024 Low Rider™ S

Yếu tố then chốt hiệu suất mạnh mẽ được thiết kế cho người lái sẵn sàng đạt đến giới hạn. Hệ thống truyền động Milwaukee-Eight™ 117 tạo cơ hội khoe khoang ngay tức thì cho chủ chiếc mô tô này. Ngay từ khi xuất xưởng, chiếc xe này đã mang phong thái to lớn và hiệu suất không ngừng.
Low Rider™ S
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2365 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      686 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      710 mm
    • Độ nghiêng
      28
    • Đường mòn
      145 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1615 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      110/90B19,62H,BW
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/70B16,77H,BW
    • Dung tích Bình xăng
      18.9 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.7 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      295 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      307.99 kg
    • Bánh Xe, Loại
      Michelin® Scorcher® "31" front and rear
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight® 117
    • Đường kính xi lanh
      103.5 mm
    • Hành trình pít-tông
      114.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1923 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.2:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      2-into-2 offset shotgun; catalyst in muffler
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      J1349
    • Mô-men xoắn của động cơ
      169 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Mã lực
      103 HP / 77 kW @ 4750 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      31.3
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      31.3
    • Fuel economy testing method
      Estimated City/Hwy
    • Fuel economy
      47 mpg (5 l/100km)
    • CO2 emissions testing method
    • CO2 emissions
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Chain, 34/46 ratio
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.311
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.454
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.793
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      3.882
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.307
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.79
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      Single cartridge 43 mm inverted with aluminum fork triple clamps; triple rate spring
    • Rear shocks
      Hidden, free piston, coil-over monoshock; 56 mm stroke; hydraulic preload adjustment
    • Bánh xe, lốp trước
      Dark bronze, Radiate cast aluminum wheel
    • Bánh xe, lốp sau
      Dark bronze, Radiate cast aluminum wheel
    • Brakes, type
      Front and rear black, Split 7-spoke floating rotors
    • Phanh, kiểu cụm
      4-piston fixed front and 2-piston floating rear
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      All LED, low beam, high beam and signature position lamp, LED Zeppelin tail lamp, Incandescent bullet turn signals
    • Đồng hồ đo
      4-inch analog tachometer with digital speedometer, gear, odometer, fuel level, clock, trip and range indication
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Billiard Gray
      749.000.000
    • Vivid Black
      759.000.000
    • Red Rock
      769.000.000
    • Sharkskin Blue
      779.000.000
get in touch expand_more expand_less