Sport Glide™ Sport Glide™

2024

Sport Glide™

Starting from 789.000.000

2024 Sport Glide™

Sự nhanh nhẹn khi lướt đi kết hợp mạnh mẽ với chuyến lưu diễn đường dài.
Sport Glide™
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2325 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      653 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      680 mm
    • Khoảng sáng gầm xe
      120 mm
    • Độ nghiêng
      30
    • Đường mòn
      150 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1625 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      130/70B18 63H BW
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      180/70B16 77H BW
    • Dung tích Bình xăng
      18.9 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.7 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      304 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      317.06 kg
    • Sức chở hàng hóa - thể tích
      1.9 cu ft (0.05 m3)
    • Bánh Xe, Loại
      Michelin® Scorcher® "31" front and rear
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight® 107
    • Đường kính xi lanh
      100 mm
    • Hành trình pít-tông
      111 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1746 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.0:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      2-into-1; catalyst in muffler
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      EC 134/2014
    • Mô-men xoắn của động cơ
      139 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3500
    • Mã lực
      82 HP / 61 kW @ 5020 rpm
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      28
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      29
    • Fuel economy testing method
      EU 134/2014
    • Fuel economy
      42.8 mpg (5.5 l/100km)
    • CO2 emissions testing method
      EU 134/2014
    • CO2 emissions
      128 g/km CO2
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Chain, 34/46 ratio
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.311
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.454
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.793
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      3.882
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.307
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.79
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      Single cartridge 43 mm inverted with aluminum fork triple clamps; triple rate spring
    • Rear shocks
      Hidden, free piston, coil-over monoshock; 43mm stroke; toolless hydraulic pre-load adjustment
    • Bánh xe, lốp trước
      Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum
    • Bánh xe, lốp sau
      Black, machine highlighted, Mantis cast aluminum
    • Brakes, type
      Front black, split 7-spoke floating rotor, rear solid, uniform expansion rotor
    • Phanh, kiểu cụm
      4-piston fixed front and 2-piston floating rear
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      All LED, low beam, high beam and signature position lamp; Integrated, multi-function LED stop/tail/turn signals; Incandescent bullet turn signals; Integrated, multi-function LED stop/tail/turn signals
    • Đồng hồ đo
      5-inch analog speedometer with digital gear, odometer, fuel level, clock, trip, range and tachometer indication
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Billiard Gray
      789.000.000
    • Vivid Black
      799.000.000
get in touch expand_more expand_less