Street Glide® Street Glide®

2024

Street Glide®

Starting from 1.269.900.000

2024 Street Glide®

The original cross-country touring machine.

Street Glide®
Lưu ý: Thiết kế xe có thể thay đổi tùy theo từng thị trường. Hãy liên hệ với đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Specifications

  • Kích thước
    add remove
    • Chiều dài
      2410 mm
    • Chiều cao yên, có tảI
      664 mm
    • Chiều cao yên, không tảI
      715 mm
    • Độ nghiêng
      26
    • Đường mòn
      170 mm
    • Khoảng cách giữa hai trục bánh xe
      1625 mm
    • Thông số kỹ thuật lốp trước
      130/60B19 61H
    • Thông số kỹ thuật lốp sau
      BW 180/55B18 80H
    • Dung tích Bình xăng
      22.7 l
    • Dung tích dầu (có bộ lọc)
      4.9 l
    • TảI trọng, khi rờI nhà máy
      351 kg
    • TảI trọng, trong tình trạng hoạt động bình thường
      367.86 kg
    • Sức chở hàng hóa - thể tích
      2.3 cu ft (0.064 m3)
    • Bánh Xe, Loại
      Dunlop® Harley-Davidson Series, bias blackwall front and rear
  • Động cơ
    add remove
    • Động cơ
      Milwaukee-Eight® 117
    • Đường kính xi lanh
      103.5 mm
    • Hành trình pít-tông
      114.3 mm
    • Dung tích Xi lanh
      1923 cm3
    • Tỷ suất nén
      10.3:1
    • Hệ thống nhiên liệu
      Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI)
    • Hệ thống xả
      Chrome, 2-1-2 dual exhaust with tapered mufflers
  • Hiệu suất
    add remove
    • Phương pháp thử nghiệm mô-men xoắn của động cơ
      J1349
    • Mô-men xoắn của động cơ
      176 Nm
    • Mô-men xoắn của động cơ (vòng/phút)
      3,250
    • Góc nghiêng, phảI (độ)
      31
    • Góc nghiêng, tráI (độ)
      29
    • Fuel economy testing method
      Estimated City/Hwy
    • Fuel economy
      44 mpg (5.3 l/100 km)
  • Hệ thống truyền động
    add remove
    • Hệ thống truyền động chính
      Chain, 34/46 ratio
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ nhất
      9.593
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ hai
      6.65
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ ba
      4.938
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ tư
      4
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ năm
      3.407
    • Tỷ lệ bánh răng (tổng thể) thứ sáu
      2.875
  • Khung sườn
    add remove
    • Front fork
      49mm Dual Bending Valve
    • Rear shocks
      3 in. Dual Outboard Emulsion with Preload Adjustability
    • Bánh xe, lốp trước
      Cast aluminum
    • Bánh xe, lốp sau
      Cast aluminum
    • Brakes, type
      Dual floating rotors (front), fixed rotor (rear)
    • Phanh, kiểu cụm
      1.3 in., 4-piston fixed dual axially mounted front, and single axially mounted rear
  • ĐIện
    add remove
    • Đèn (theo quy định của quốc gia), đèn chỉ báo
      LED headlamp, tail/stop, front signal lights and rear turn signals
    • Đồng hồ đo
      Digital gauges integrated within the display
  • Thông tin giảI trí
    add remove
    • Screen size
      12.3 in
    • Hệ thống thông tin giảI trí
      Skyline™ OS
    • Màn hình
      Full Color TFT
    • Watt trên mỗI kênh
      50
    • Loa
      2
    • Kích cỡ loa
      Two 5.25 in. fairing speakers
    • Thông số kỹ thuật của tai nghe (nếu có)
      Harley-Davidson Packtalk Edge wireless Bluetooth® headset
    • AM
      Standard
    • FM
      Standard
    • Thẻ nhớ sd, ổ đĩa di động và mp3 - qua kết nốI usb
      Supported
    • Ngôn ngữ
      Arabic, Bahasa (Indonesian), Catalan, Chinese (Simplified/Traditional), Czech, Danish, Dutch, English (UK/USA default), Finnish, French (Canada/France), German, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese (Brazil/Portugal), Romanian, Russian, Siamese (Thai), Slovak, Spanish (Mexico/Spain), Swedish, Tagalog, Turkish, Vietnamese
    • ĐIện thoạI di động rảnh tay - qua bluetooth
      Standard
    • Voice recognition: phone functions only
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ nhận dạng giọng nóI: bộ dò sóng/phương tiện/đIều hướng
      Phone dependent
    • Ngôn ngữ chuyển văn bản thành giọng nóI (tts)
      Arabic, Bahasa (Indonesian), Catalan, Chinese (Simplified/Traditional), Czech, Danish, Dutch, English (UK/USA default), Finnish, French (Canada/France), German, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Malay, Norwegian, Polish, Portuguese (Brazil/Portugal), Romanian, Russian, Siamese (Thai), Slovak, Spanish (Mexico/Spain), Swedish, Tagalog, Turkish, Vietnamese
    • Hệ thống liên lạc nộI bộ ngườI láI/ngườI ngồI sau
      Standard (passenger headset sold separately), VOX is available for HD headsets
    • Màn hình báo thông tin xe (nhiệt độ không khí, áp suất dầu và eitms)
      Standard
    • USB
      USB-C/MTP/iPod/iPhone, any device with proper adapters to the electric power outlet located in the inner fairing storage.
    • Bluetooth
      Phone/Media Player, Headset
  • Tuỳ chọn màu sắc
    add remove
    • Billiard Gray
      1.269.900.000
    • Vivid Black
      1.289.900.000
    • White Onyx Pearl
      1.329.900.000
    • Whiskey Fire
      1.329.900.000
    • Blue Burst
      1.329.900.000
    • Alpine Green
      1.329.900.000
    • Billiard Gray - Black Finish
      1.339.900.000
    • Vivid Black - Black Finish
      1.359.900.000
    • Atlas Silver Metallic - Black Finish
      1.399.900.000
    • White Onyx Pearl - Black Finish
      1.399.900.000
    • Whiskey Fire - Black Finish
      1.399.900.000
    • Sharkskin Blue - Black Finish
      1.399.900.000
    • Blue Burst - Black Finish
      1.399.900.000
get in touch expand_more expand_less